Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trợ bút

Academic
Friendly

Từ "trợ bút" trong tiếng Việt có nghĩamột người hỗ trợ hoặc cộng tác với một nhà báo trong việc viết bài cho một tờ báo, tạp chí hoặc một phương tiện truyền thông khác. Thường thì "trợ bút" những người kiến thức tốt về một lĩnh vực nào đó họ giúp nhà báo thu thập thông tin, viết bài hoặc chỉnh sửa nội dung.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang làm trợ bút cho một tờ báo địa phương." (Có nghĩangười nói làm việc hỗ trợ cho một nhà báotờ báo đó.)
  2. Câu nâng cao: "Nhờ có trợ bút, nhà báo có thể hoàn thành bài viết một cách nhanh chóng chính xác hơn." (Câu này cho thấy vai trò quan trọng của trợ bút trong việc hỗ trợ nhà báo.)
Các cách sử dụng khác
  • Trợ bút trong lĩnh vực khác: Từ "trợ bút" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực báo chí còn có thể sử dụng trong các lĩnh vực khác như văn học, nghiên cứu, nơi người trợ bút giúp đỡ tác giả trong việc viết hoặc biên soạn nội dung.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Cộng tác viên: Từ này có thể được sử dụng thay cho "trợ bút" trong một số ngữ cảnh, nhưng "cộng tác viên" thường chỉ những người hợp tác trong các dự án, không nhất thiết trong lĩnh vực báo chí.
  • Biên tập viên: Đây người chỉnh sửa nội dung trước khi được xuất bản, có thể vai trò khác với "trợ bút".
Từ gần giống
  • Phóng viên: người viết bài cho báo, nhưng thường người đứng ra thu thập tin tức, phỏng vấn, điều tra, trong khi "trợ bút" chỉ hỗ trợ trong việc viết biên soạn.
  • Nhà văn: người sáng tác văn học, có thể không liên quan đến báo chí.
Từ đồng nghĩa
  • Người viết bài: Cũng có thể dùng để chỉ những người viết cho báo, nhưng không nhất thiết trợ giúp cho một nhà báo.
  • Trợ lý: người hỗ trợ công việc, nhưng không cụ thể trong lĩnh vực viết lách.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "trợ bút", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng vai trò của người đó trong mối quan hệ với nhà báo.

  1. Cộng tác viên của một tờ báo ().

Comments and discussion on the word "trợ bút"